Có 2 kết quả:
战团 zhàn tuán ㄓㄢˋ ㄊㄨㄢˊ • 戰團 zhàn tuán ㄓㄢˋ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fighting group
(2) by extension, a fight
(3) a fray
(2) by extension, a fight
(3) a fray
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fighting group
(2) by extension, a fight
(3) a fray
(2) by extension, a fight
(3) a fray
Bình luận 0